Thực đơn
Giải_bóng_đá_Ngoại_hạng_Nga Các kỷ lụcIn đậm | Cầu thủ còn thi đấu |
---|
STT | Cầu thủ | Số lần |
---|---|---|
1 | Sergei Ignashevich | 489 |
2 | Sergei Semak | 456 |
3 | Dmitri Loskov | 453 |
4 | Igor Semshov | 433 |
5 | Igor Akinfeev | 407 |
6 | Vasili Berezutski | 402 |
7 | Ruslan Adzhindzhal | 397 |
8 | Valery Yesipov | 390 |
9 | Dmitri Kirichenko | 377 |
10 | Igor Lebedenko | 371 |
STT | Cầu thủ | Số bàn | Số trận | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|
1 | Oleg Veretennikov | 143 | 274 | 0.52 |
2 | Aleksandr Kerzhakov | 139 | 340 | 0.41 |
3 | Dmitri Kirichenko | 129 | 377 | 0.34 |
4 | Dmitri Loskov | 120 | 453 | 0.26 |
5 | Roman Pavlyuchenko | 104 | 309 | 0.34 |
5 | Artem Dzyuba | 104 | 313 | 0.33 |
7 | Sergei Semak | 102 | 456 | 0.22 |
8 | Andrey Tikhonov | 98 | 346 | 0.28 |
9 | Igor Semshov | 98 | 433 | 0.23 |
10 | Yegor Titov | 88 | 336 | 0.26 |
10 | Valery Yesipov | 88 | 390 | 0.23 |
9 lần
|
Thực đơn
Giải_bóng_đá_Ngoại_hạng_Nga Các kỷ lụcLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá thế giới Giải phẫu học Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhấtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_Ngoại_hạng_Nga http://www.uefa.com/memberassociations/association... http://eng.rfpl.org/rfpl/championat/ https://media.sportbusiness.com/news/match-tv-crea... https://kassiesa.home.xs4all.nl/bert/uefa/data/met... https://web.archive.org/web/20141211202756/http://... https://web.archive.org/web/20170607152406/http://... https://eng.premierliga.ru https://eng.premierliga.ru/stadiums/stadiums_1301.... https://eng.premierliga.ru/stadiums/stadiums_1744.... https://eng.premierliga.ru/stadiums/stadiums_1745....